Để truy cập theo thứ tự bảng chữ cái, bạn có thể sử dụng tính năng Mục lục của Github.
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
accuracy | độ chính xác | |
activation function | hàm kích hoạt | |
active learning | học chủ động | https://git.io/JYVvY |
adversarial learning | học đối kháng | https://git.io/JvQxt |
affinity propagation | lan truyền ái lực | https://git.io/JOYhf |
agent | tác nhân | https://git.io/Jt2w9 |
agglomerative clustering | tích cụm | https://git.io/JOYhf |
algorithm's performance | chất lượng thuật toán | |
alternative hypothesis | giả thuyết đối | https://git.io/Jvoja |
analytical solution | nghiệm theo công thức | |
analogy | loại suy | |
anomaly detection | phát hiện bất thường | https://git.io/JRZji |
anchor box | khung neo | |
approximate inference | suy luận gần đúng | |
approximate training | huấn luyện gần đúng | |
argument (in programming) | đối số | |
artificial data synthesis | tổng hợp dữ liệu nhân tạo | |
artificial general intelligence (AGI) | trí tuệ nhân tạo phổ quát | https://git.io/Jvoj9 |
attention mechanisms | cơ chế tập trung | |
autodiff | autodiff | https://git.io/JgvZK |
autoencoder | bộ tự mã hóa | https://git.io/Jt2wZ |
AutoGraph | AutoGraph | https://git.io/JgvnU |
automatic differentiation | tính vi phân tự động | https://git.io/JvojU |
autoregressive | tự hồi quy | |
average pooling | gộp trung bình | https://git.io/JfGi6 |
avoidable bias | độ chệch tránh được |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
backend | back-end | |
background noise | nhiễu nền | https://git.io/JvQxm |
backpropagation | lan truyền ngược | |
backpropagation through time | lan truyền ngược qua thời gian | |
backward pass | lượt truyền ngược | https://git.io/JvohG |
bag of words | túi từ | |
bagging (ensemble learning) | bagging | https://git.io/JqkWF |
bandit | máy đánh bạc | https://git.io/Jfe1v |
baseline (model) | mô hình cơ sở | https://git.io/JRnsf |
batch | batch | https://git.io/JvojE |
batch normalization | chuẩn hóa theo batch | https://git.io/Jfe1T |
batch size | kích thước batch | https://git.io/JvXdK |
beam search | tìm kiếm chùm | https://git.io/Jf9Nl |
benchmark | đánh giá xếp hạng | https://git.io/JvQxY |
bias (model parameter) | hệ số điều chỉnh | https://git.io/Jvopx |
bias (of an estimator) | độ chệch | https://git.io/JvQxO |
bias-variance tradeoff | đánh đổi độ chệch - phương sai | https://git.io/JvQA6 |
bidirectional recurrent neural network | mạng nơ-ron hồi tiếp hai chiều | https://git.io/JJeal |
big data | big data | |
binomial distribution | phân phối nhị thức | https://git.io/JvohQ |
BIRCH (clustering) | BIRCH | https://git.io/JOYhf |
blackbox dev set | tập phát triển blackbox | https://git.io/JvQx3 |
boosting (ensemble learning) | boosting | https://git.io/Jmb1m |
bounding box | khung chứa | https://git.io/JvQxs |
broadcast | lan truyền | https://git.io/Jvoj3 |
bus | bus |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
cache | bộ nhớ đệm | |
(strictly) convex function | hàm lồi (chặt) | https://git.io/JvohV |
callback | callback | https://git.io/J0777 |
candidate hidden state | trạng thái ẩn tiềm năng | |
candidate memory | ô nhớ tiềm năng | |
categorical variable | biến hạng mục | https://git.io/JfeXx |
category | hạng mục | https://git.io/JJDKV |
causality | quan hệ nhân quả | |
central target word | từ đích trung tâm | https://git.io/JUGZQ |
central word | từ trung tâm | https://git.io/JUGZQ |
centroid | tâm cụm | https://git.io/JYVvY |
chain rule | quy tắc dây chuyền | https://git.io/Jvojk |
channel (in computer vision) | kênh | |
(model) checkpoint | checkpoint (của mô hình) | |
classifier | bộ phân loại | |
closed-form solution | biểu thức dạng đóng | https://git.io/Jvopd |
cloud computing | điện toán đám mây | https://git.io/JJn3b |
clustering | phân cụm | https://git.io/JvojD |
code (noun) | mã nguồn | |
code (verb) | viết mã | |
coefficient | hệ số | |
collaborative filtering | lọc cộng tác | https://git.io/JfjST |
command line (interface) | cửa sổ dòng lệnh | |
computational graph | đồ thị tính toán | https://git.io/JvohQ |
computer vision | thị giác máy tính | |
computing (in computer science) | điện toán | https://git.io/JvojH |
concatenate | nối | |
conditional distribution | phân phối có điều kiện | https://git.io/Jvohb |
confidence interval | khoảng tin cậy | |
confidence level | mức tin cậy | |
confusion matrix | ma trận nhầm lẫn | https://git.io/JvQAy |
constrain | ràng buộc | |
constructor (OOP) | hàm khởi tạo | https://git.io/JgvZa |
content loss (in style transfer) | mất mát nội dung | https://git.io/JJyeI |
context-independent | độc lập ngữ cảnh | |
context-sensitive | nhạy ngữ cảnh | |
convex combination | tổ hợp lồi | |
convex optimization | tối ưu lồi | |
convex set | tập lồi | https://git.io/JvohV |
convolutional neural network | mạng nơ-ron tích chập | |
core instance (DBSCAN) | mẫu chủ chốt | https://git.io/JOYVN |
corpus | kho ngữ liệu | |
coreference resolution | phân giải đồng tham chiếu | |
correlation coefficient | hệ số tương quan | |
cosine | cô-sin | |
cost function | hàm chi phí | https://git.io/Jvojp |
covariate | hiệp biến | https://git.io/JvohK |
credit assignment | tính công | #161 |
crop (image) | cắt (ảnh) | |
cross correlation | tương quan chéo | |
cross entropy | entropy chéo | |
cross validation | kiểm định chéo |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
data | dữ liệu | |
data augmentation | tăng cường dữ liệu | |
data manipulation | thao tác với dữ liệu | https://git.io/Jvohh |
data mismatch | dữ liệu không tương đồng | |
data science | khoa học dữ liệu | https://git.io/JvojD |
data scientist | nhà khoa học dữ liệu | https://git.io/JvojD |
datapoint (data point) | điểm dữ liệu | |
dataset (data set) | tập dữ liệu | |
decision boundary | ranh giới quyết định | https://git.io/JtMUp |
decision stump | gốc cây quyết định | https://git.io/Jmb1n |
decision tree | cây quyết định | https://git.io/Jt2wD |
deep belief network | mạng niềm tin sâu | https://git.io/Jtb7E |
deep learning | học sâu | |
deferred initialization | khởi tạo trễ | https://git.io/Jfe1i |
dense layer | tầng kết nối dày đặc | |
densely connected network | mạng tích chập kết nối dày đặc | https://git.io/JfGi1 |
dev set | tập phát triển | |
dev set performance | chất lượng trên tập phát triển | |
development set | tập phát triển | |
differentiable | khả vi | https://git.io/JvKee |
dimension | chiều | |
dimensionality | kích thước chiều | |
dimensionality reduction | giảm chiều | https://git.io/JRnIs |
discount factor (RL) | hệ số chiết khấu | #161 |
discriminator (GAN) | bộ phân biệt | https://git.io/JElhd |
distributed | phân tán | |
distribution | phân phối | |
domain adaptation | thích ứng miền | |
downsample | giảm mẫu | https://git.io/JvohC |
downstream task | tác vụ xuôi dòng | https://git.io/JUtED |
dot product | tích vô hướng (hoặc tích trong) | https://git.io/JvKem |
dropout | dropout | |
dropout rate | tỷ lệ dropout | https://git.io/JElhK |
duality | đối ngẫu | https://git.io/JRnIX |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
eager (TF) | tức thời | https://git.io/JgvcZ |
early stopping | dừng sớm | |
edge (in computer vision) | biên | https://git.io/JfGiw |
edge detector | bộ phát hiện biên | https://git.io/JfGiw |
effect size | hệ số ảnh hưởng | https://git.io/Jvoja |
eigen-decomposition | phân rã trị riêng | https://git.io/JUsrl |
eigenvalue | trị riêng | |
eigenvector | vector riêng | |
elementwise | (theo) từng phần tử | https://git.io/Jvojn |
embedding | embedding | https://git.io/JvKeY |
encoder-decoder architecture | kiến trúc mã hóa - giải mã | |
end-to-end | đầu-cuối | https://git.io/JvQxG |
ensemble | ensemble | https://git.io/Jtsq7 |
epoch (in training) | epoch (khi huấn luyện) | https://git.io/Jvoha |
equivariance | đẳng biến | https://git.io/JX5Kb |
error analysis | phân tích lỗi | |
error rate | tỉ lệ lỗi | |
estimator | bộ ước lượng | |
et al. | và cộng sự | https://git.io/Jt2ws |
extra-tree | cây siêu ngẫu nhiên | https://git.io/JOf3B |
evaluation metric | phép đánh giá | |
example | mẫu | |
expectation | kỳ vọng | https://git.io/Jvohb |
explainability (of ML models) | khả năng giải thích | https://git.io/JqtAD |
explicit feedback | phản hồi trực tiếp | https://git.io/JvKee |
exploding gradient | bùng nổ gradient | |
exponential distribution | phân phối mũ | https://git.io/JvohC |
expression (in math) | biểu thức (toán học) | https://git.io/Jvojk |
eyeball dev set | tập phát triển eyeball | https://git.io/JvQx3 |
exponential weighted moving average | trung bình động trọng số mũ |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
F1 score | chỉ số F1 | |
false negative | âm tính giả | |
false positive | dương tính giả | |
feature | đặc trưng | |
feature engineering | thiết kế đặc trưng | https://git.io/Jt2wb |
feature extraction | trích xuất đặc trưng | |
feature map (in CNN) | ánh xạ đặc trưng | |
feature scaling | co giãn đặc trưng | https://git.io/JtwoF |
feed-forward network (FNN) | mạng truyền xuôi | |
fine-tuning | tinh chỉnh | |
filter (in CNN) | bộ lọc | https://git.io/Jfe1I |
fit | khớp | https://git.io/JvKet |
first principle | định đề cơ bản | https://git.io/JvKet |
flatten | trải phẳng | https://git.io/JvohO |
forward pass | lượt truyền xuôi | https://git.io/JvohG |
forward inference | suy luận xuôi | |
framework | framework | |
freeze (weights) | đóng băng | https://git.io/JElj2 |
frontend | front-end | |
frozen weight | trọng số bị đóng băng | |
functional analysis | giải tích hàm | |
fully-connected | kết nối đầy đủ | https://git.io/JvohR |
fully convolutional network | mạng tích chập đầy đủ |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
garbage collector | bộ thu gom rác | https://git.io/Jgvcz |
Gaussian distribution | phân phối Gauss (phân phối chuẩn) | https://git.io/JvohV |
Gaussian mixture model | mô hình hỗn hợp Gauss | https://git.io/JOYhf |
Gaussian noise | nhiễu Gauss | |
gated recurrent unit | nút hồi tiếp có cổng | |
generalization error | lỗi khái quát | https://git.io/Jvohm |
generalization gap | khoảng cách khái quát | https://git.io/Jvoht |
generalization loss | mất mát khái quát | https://git.io/Jvoht |
generative adversarial network | mạng đối sinh | https://git.io/JvojD |
generative model | mô hình sinh | https://git.io/Jvojd |
generator (GAN) | bộ sinh | https://git.io/JElhd |
global interpreter lock | khóa trình thông dịch toàn cục | https://git.io/JfGiV |
global maximum | giá trị lớn nhất | https://git.io/Jvopx |
global minimum | giá trị nhỏ nhất | https://git.io/Jvopx |
gradient ascent | nâng gradient | https://git.io/JOYNt |
gradient clipping | gọt gradient | |
gradient descent | hạ gradient | https://git.io/JvQxY |
gradient tape | cuộn băng gradient | https://git.io/JgvZK |
graphical model | mô hình đồ thị | |
greedy algorithm | thuật toán tham lam | |
greedy layer-wise pretraining | tiền huấn luyện tham lam theo từng tầng | https://git.io/JEjtq |
greedy search | tìm kiếm tham lam | |
grid search | tìm kiếm dạng lưới | https://git.io/JtMUD |
ground truth | nhãn gốc | https://git.io/JvQxl |
growth rate | tốc độ tăng trưởng |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
hand-engineering | thiết kế thủ công | |
hard margin SVM | SVM biên cứng | https://git.io/Jtb7L |
hard voting classifier | bộ phân loại biểu quyết cứng | https://git.io/JqklO |
helper (function) | (hàm) hỗ trợ | |
heuristic | thực nghiệm | |
hybrid(ize) | hybrid (hóa) | https://git.io/JJGwt |
hidden state | trạng thái ẩn | |
hidden state variable | biến trạng thái ẩn | |
hidden unit | nút ẩn | |
hidden variable | biến ẩn | |
hold-out (set) | tập giữ lại | https://git.io/JOUnr |
human-level performance | chất lượng mức con người | https://git.io/JvQx4 |
hyperparameter | siêu tham số | |
hyperplane | siêu phẳng | https://git.io/JvojD |
hypothesis test | kiểm định giả thuyết | https://git.io/Jvoja |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
inertia (clustering metric) | inertia | https://git.io/JOYAL |
inference (in model training and inference) | dự đoán / suy luận | https://git.io/JJVT2 |
(statistical) inference | suy luận (thống kê) | https://git.io/JJVT2 |
ill-conditioned | (có) điều kiện xấu | |
image segmentation | phân vùng ảnh | |
implement | lập trình | https://git.io/JvohG |
implementation | cách lập trình | https://git.io/JvohG |
implicit feedback | phản hồi gián tiếp | |
import (module, package) | nhập (mô-đun, gói thư viện) | https://git.io/JvQxK |
impurity | độ pha tạp | https://git.io/JqklI |
imputation (in data preprocessing) | quy buộc | https://git.io/Jvoh9 |
independence assumption | giả định độc lập | https://git.io/Jvohb |
indicator variable | biến chỉ định | https://git.io/JvQha |
inductive bias | thiên kiến quy nạp | |
initializer | bộ khởi tạo | https://git.io/Jfe1U |
instance-based learning | học dựa trên mẫu | https://git.io/Jt2r3 |
instance segmentation | phân vùng theo vật thể | https://git.io/JPVGh |
internal covariate shift | dịch chuyển hiệp biến nội bộ | |
interpretability (of ML models) | khả năng diễn dịch | https://git.io/JqtAD |
intersection over union (IoU) | phần giao trên phần hợp | |
intractable | bất khả tính | https://git.io/JOYbu |
iteration | vòng lặp | |
iterator | iterator | https://git.io/JvohG |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
joint distribution | phân phối đồng thời | https://git.io/Jvohb |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
k-fold cross validation | kiểm định k-fold | https://git.io/JvQxK |
k-nearest neighbors | k-điểm gần nhất | https://git.io/Jt2wZ |
kernel | hạt nhân | https://git.io/Jfe1I |
kernel trick | thủ thuật hạt nhân | https://git.io/Jtb7L |
kernelized SVM | SVM hạt nhân | https://git.io/Jtb7L |
key | khóa |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
long short-term Memory (LSTM) | bộ nhớ ngắn hạn dài | https://git.io/JvKeI |
label propagation | lan truyền nhãn | https://git.io/JYVvY |
label smoothing | làm mượt nhãn | |
language model(ling) | mô hình (hoá) ngôn ngữ | |
masked language model | mô hình ngôn ngữ có mặt nạ | |
latent variable | biến tiềm ẩn | |
law of large numbers | luật số lớn | https://git.io/JvohQ |
layer | tầng | |
leaky | rò rỉ | |
learning algorithm | thuật toán học | |
learning curve | đồ thị quá trình học | https://git.io/JvQxY |
learning rate | tốc độ học | |
learning rate schedule | hoạch định tốc độ học | https://git.io/JEjLs |
line search | tìm kiếm đường thẳng | |
linear | tuyến tính | https://git.io/JvohV |
linear algebra | đại số tuyến tính | |
linear dependence | phụ thuộc tuyến tính | https://git.io/JvKet |
linear discriminant analysis (LDA) | phân tích biệt thức tuyến tính | https://git.io/Jvojw |
linear form | dạng tuyến tính | https://git.io/JvohV |
linear independence | độc lâp tuyến tính | https://git.io/JvKet |
linear programming | quy hoạch tuyến tính | https://git.io/JvohV |
linear regression | hồi quy tuyến tính | |
linearly separable | tách biệt tuyến tính | https://git.io/JqfXJ |
local density | mật độ cục bộ | https://git.io/JYVvY |
local maximum | cực đại | |
local minimum | cực tiểu | |
locality | tính cục bộ | |
log-likelihood function | hàm log hợp lý | https://git.io/Jvopx |
logistic regression | hồi quy logistic | |
logit (softmax) | logit | https://git.io/JvohR |
loss function | hàm mất mát | https://git.io/Jvojp |
loss landscape | cảnh quan mất mát | |
loss surface | bề mặt mất mát |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
machine learning | học máy | |
machine translation | dịch máy | |
magic method | phương thức đặc biệt | https://git.io/JgvCR |
majority vote | biểu quyết theo đa số | https://git.io/JqklO |
manifold | đa tạp | https://git.io/JmbDT |
marginalization | phép biên hóa | https://git.io/Jvohb |
mask (in computer vision) | mặt nạ | |
masked multi-head attention layer | tầng tập trung đa đầu có mặt nạ | |
matrix factorization | phân rã ma trận | https://git.io/JUsrl |
max pooling | gộp cực đại | https://git.io/JfGi6 |
maximize (in optimization) | cực đại hóa | |
maximum likelihood estimator | bộ ước lượng hợp lý cực đại | |
mean-shift | dịch-trung bình | https://git.io/JOYhf |
mean squared error (MSE) | trung bình bình phương sai số | https://git.io/Jvojr |
memory cell | ô nhớ | |
metric | phép đo | |
min-max scaling | co giãn min-max | https://git.io/JtwoF |
minibatch | minibatch | https://git.io/JvojE |
minimize (in optimization) | cực tiểu hóa | |
minimizer | nghiệm cực tiểu | |
misclassified | bị phân loại nhầm | |
mislabeled | bị gán nhãn nhầm | |
mixture model | mô hình hỗn hợp | https://git.io/JYVvY |
model | mô hình | |
model capacity | năng lực mô hình | https://git.io/JvQA5 |
model family | nhóm mô hình | |
module | mô-đun | |
moment | mô-men | |
momentum | động lượng | |
multi-armed bandit | máy đánh bạc đa cần | https://git.io/Jfe1v |
multi-class classification | phân loại đa lớp | https://git.io/Jvoj0 |
multi-head attention layer | tầng tập trung đa đầu | |
multinominal distribution | phân phối đa thức | https://git.io/JvohQ |
multitask learning | học đa nhiệm | https://git.io/JvohQ |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
named entity (recognition) | (nhận dạng) thực thể có tên | https://git.io/JvojG |
natural language inference (NLI) | suy luận ngôn ngữ tự nhiên | |
natural language processing (NLP) | xử lý ngôn ngữ tự nhiên | |
natural language understanding (NLU) | hiểu ngôn ngữ tự nhiên | |
negative log-likelihood function | hàm đối log hợp lý | |
negative sample/example | mẫu âm | |
network in network | mạng trong mạng | https://git.io/JfGi1 |
neural network | mạng nơ-ron | https://git.io/JvQxY |
neural style transfer | truyền tải phong cách nơ-ron | https://git.io/JJyeI |
node (in neural networks) | nút | https://git.io/Jvohm |
noise-injection | thêm nhiễu | |
non-maximum suppression | triệt phi cực đại | https://git.io/JJXrQ |
non-squashing activation function | hàm kích hoạt không ép | |
non-trainable | bất khả huấn luyện | https://git.io/JEljs |
nonstationary distribution | phân phối không dừng | https://git.io/Jfe1M |
nonparametric | phi tham số | |
norm | chuẩn | https://git.io/JvKem |
normal distribution | phân phối chuẩn (phân phối Gauss) | https://git.io/JvohV |
normal equation | phương trình pháp tuyến | https://git.io/JtMUN |
normalize | chuẩn hóa | |
novelty detection | phát hiện tính mới | https://git.io/JRZji |
NP-complete | NP-đầy đủ | https://git.io/JOYAo |
NP-hard | NP-khó | https://git.io/JOYAo |
null hypothesis | giả thuyết gốc | https://git.io/Jvoj1 |
numerical solution | nghiệm xấp xỉ |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
object detection | phát hiện vật thể | |
object recognition | nhận dạng vật thể | |
objective function | hàm mục tiêu | https://git.io/Jvojp |
objectness | sự xuất hiện của vật thể | #150 |
objectness score | điểm số vật thể | #150 |
offline learning | học ngoại tuyến | https://git.io/Jvojd |
offset | độ dời | https://git.io/JfwX5 |
one-hot encoding | biễu diễn one-hot | https://git.io/JvohR |
one-sided test | kiểm định một phía | https://git.io/Jvoja |
one-tailed test | kiểm định một đuôi | https://git.io/Jvoja |
operation (TF) | toán tử | https://git.io/JgvcF |
optimization landscape | cảnh quan tối ưu | https://git.io/Jfwf3 |
optimizer | bộ tối ưu | https://git.io/J079o |
optimizing metric | phép đo để tối ưu | https://git.io/JvQxY |
orthogonal | trực giao | https://git.io/JvKem |
orthonormal | trực chuẩn | https://git.io/JvKem |
out-of-bag (bagging) | out-of-bag | https://git.io/JqtAM |
out-of-core | ngoài bộ nhớ chính | https://git.io/Jtb7Z |
outlier | ngoại lai | https://git.io/JqklW |
overfit | quá khớp | https://git.io/JvQxY |
overflow (numerical) | tràn (số) trên | https://git.io/JvohC |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
p-value | trị số p | https://git.io/Jvoja |
padding | đệm | https://git.io/Jfe1I |
partition function | hàm phân hoạch | https://git.io/JvQxE |
passthrough neuron | nơ-ron chuyến tiếp | https://git.io/J079A |
pasting (ensemble learning) | pasting | https://git.io/JqkWF |
pattern recognition | nhận dạng mẫu | https://git.io/JvKeL |
penalty | lượng phạt | https://git.io/JvQAP |
perceptron | perceptron | https://git.io/JvohC |
performance | chất lượng | https://git.io/JvQx4 |
perplexity (metric in NLP) | perplexity | https://git.io/Jf9KY |
persistence (programming) | việc sao lưu / duy trì | https://git.io/Jgvcz |
perturbation | nhiễu | https://git.io/JvQA1 |
pipeline | pipeline | https://git.io/JvQxG |
pixel (component of digital images) | điểm ảnh | |
pixel (unit of measurement) | pixel (đơn vị đo) | |
plateau (noun) | vùng nằm ngang | |
plateau (verb) | nằm ngang | |
policy (in reinforcement learning) | chính sách | https://git.io/Jvoj9 |
polynomial regression | hồi quy đa thức | |
pooling | gộp | https://git.io/Jfe1I |
population | tổng thể | https://git.io/Jvoja |
position-wise feed-forward network | mạng truyền xuôi theo vị trí | |
positional encoding | biểu diễn vị trí | |
positive sample/example | mẫu dương | |
posterior | hậu nghiệm | https://git.io/JvQA6 |
pseudoinverse | giả nghịch đảo | https://git.io/JtMUy |
precision (vs accuracy metric) | precision | https://git.io/JJ9sl |
preconditioning | tiền điều kiện | |
prefetch | nạp sớm | https://git.io/JPYTD |
premise | tiền đề | https://git.io/JUZKL |
pre-train | tiền huấn luyện | https://git.io/JJ1HO |
principal component analysis (PCA) | phân tích thành phần chính | https://git.io/JvojD |
prior | tiên nghiệm | https://git.io/JvQA6 |
probability theory | lý thuyết xác suất | |
profiling trace | bản ghi hiệu suất | https://git.io/J0777 |
proposed region | vùng đề xuất | |
proxy (in statistics) | biến đại diện | |
purity | độ tinh khiết | https://git.io/JqklI |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
quadratic | toàn phương | https://git.io/JvohV |
quadratic form | dạng toàn phương | https://git.io/JvohV |
quadratic programming | quy hoạch toàn phương | |
query | (câu) truy vấn |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
random forest | rừng ngẫu nhiên | https://git.io/Jt2wD |
random search | tìm kiếm ngẫu nhiên | https://git.io/JtMUD |
random patch | patch ngẫu nhiên | https://git.io/JmbDD |
random seed | hạt giống ngẫu nhiên | https://git.io/JRnOR |
random subspace | không gian ngẫu nhiên | https://git.io/JmbDD |
random variable | biến ngẫu nhiên | |
recall | recall | |
receptive field (in CNN) | vùng tiếp nhận | https://git.io/Jftwh |
recommender system | hệ thống đề xuất | https://git.io/JUg62 |
recognition | nhận dạng | |
reconstruction error | lỗi khôi phục | https://git.io/JmbDw |
rectified linear unit (ReLU) | đơn vị tuyến tính chỉnh lưu | https://git.io/JvohI |
recurrent neural network | mạng nơ-ron hồi tiếp | |
region of interest | vùng quan tâm | https://git.io/JJokG |
region of rejection | miền bác bỏ | https://git.io/Jvoja |
regressor | bộ hồi quy | https://git.io/JvKee |
regularization | điều chuẩn | |
reinforcement learning | học tăng cường | |
relative loss | mất mát tương đối | https://git.io/JvQAH |
remote | từ xa | |
reparameterization | tái tham số hóa | |
representation learning | học biểu diễn | https://git.io/JvojG |
reproduce (reproducibility) | tái tạo (khả năng tái tạo) | https://git.io/JUs2X |
rescale | (phép) tái co giãn | https://git.io/JtwoF |
reset gate | cổng xóa | |
residual network | mạng phần dư | https://git.io/JfGi1 |
response (in signal processing) | đáp ứng | #149 |
restricted Boltzmann machine | máy Boltzmann giới hạn | https://git.io/Jtb7E |
return (RL) | lợi nhuận | #161 |
reverse-mode autodiff | autodiff ngược | https://git.io/JgvZK |
reward function | hàm điểm thưởng | |
robust (adjective for models, algorithms, systems) | mạnh mẽ | https://git.io/Jfe1e |
robust to noise | kháng nhiễu | https://git.io/JvQA1 |
root mean squared error (RMSE) | căn bậc hai trung bình bình phương sai số | https://git.io/Jvojr |
running time | thời gian chạy |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
sampling with replacement | lấy mẫu có hoàn lại | https://git.io/JvQxu |
sampling without replacement | lấy mẫu không hoàn lại | https://git.io/JvQxu |
satisficing metric | phép đo thỏa mãn | https://git.io/JvQxY |
scalar | số vô hướng | https://git.io/Jvoja |
scale invariant | bất biến quy mô | https://git.io/Jftwj |
scope (programming) | phạm vi | https://git.io/Jgvcz |
scoring function | hàm tính điểm | |
serialization (programming) | chuỗi hóa | |
semantic role labeling | dán nhãn vai trò ngữ nghĩa | |
semantic segmentation | phân vùng theo nhóm | https://git.io/JPVGh |
sentiment classification (analysis) | phân loại (phân tích) cảm xúc | |
sequence-aware (recommender system) | (hệ thống đề xuất) có nhận thức về chuỗi | https://git.io/JUWLM |
sequence learning | học chuỗi | https://git.io/JvQxa |
sequence to sequence | chuỗi sang chuỗi | |
sequential partitioning | phân tách tuần tự | |
server | máy chủ | |
sensitivity | độ nhạy | https://git.io/Jvoja |
shallow net | mạng nông | https://git.io/J07HW |
shape (in linear algebra) | kích thước | https://git.io/Jvojn |
skip-gram (model) | (mô hình) skip-gram | |
skip connection | kết nối tắt | #148 |
significance test | kiểm định ý nghĩa | https://git.io/Jvoja |
silhouette (clustering metric) | silhouette | https://git.io/JOYAL |
singular value decomposition | phân tích giá trị suy biến | https://git.io/JmbD3 |
slack variable | biến bù | https://git.io/Jtb5e |
slicing (an array) | cắt chọn (mảng) | https://git.io/JvohH |
soft margin SVM | SVM biên mềm | https://git.io/Jtb7L |
source data / distribution | dữ liệu / phân phối gốc | https://git.io/JvQAy |
spam email | email rác | |
spectral clustering | phân cụm phổ | https://git.io/JOYhf |
speech recognition | nhận dạng giọng nói | |
squashing function | hàm ép | https://git.io/JvQA5 |
stack (verb) | xếp chồng | https://git.io/JEjL1 |
stacking (ensemble learning) | stacking | https://git.io/JqkWF |
standard deviation | độ lệch chuẩn | https://git.io/Jvohb |
standardize | chuẩn tắc hóa | |
state-of-the-art | tân tiến nhất | |
stateful metric | phép đo có trạng thái | https://git.io/JgvCT |
stationary point | điểm dừng | https://git.io/JvohC |
statistical inference | suy luận thống kê | |
statistical power | năng lực thống kê | https://git.io/Jvoja |
statistical significance | ý nghĩa thống kê | https://git.io/Jvoj1 |
statistical significant | có ý nghĩa thống kê | https://git.io/Jvoj1 |
step function | hàm bước | https://git.io/JRn3i |
stick-breaking process | quá trình chia đoạn | https://git.io/JOYA0 |
stochastic gradient descent | hạ gradient ngẫu nhiên | |
stop word | từ dừng | |
stratified sampling | lấy mẫu stratified | https://git.io/Jt2w5 |
streaming metric | phép đo luồng | https://git.io/JgvCT |
style loss (in style transfer) | mất mát phong cách | https://git.io/JJyeI |
stride | sải bước | https://git.io/Jfe1I |
suboptimal | cận tối ưu | https://git.io/JEjtq |
subscript | chỉ số dưới | https://git.io/Jvoh1 |
subspace estimation | ước lượng không gian con | https://git.io/JvojD |
subword (NLP) | từ con | https://git.io/JUkWJ |
superscript | chỉ số trên | https://git.io/Jvoh1 |
supervised learning | học có giám sát | |
support vector machine (SVM) | Máy vector hỗ trợ | |
surprisal (in information theory) | lượng tin | https://git.io/Jvoh3 |
surrogate objective | mục tiêu thay thế | https://git.io/JvQxV |
switch | bộ chuyển mạch | |
symbolic graph | đồ thị biểu tượng | https://git.io/JvojU |
symbolic tensor | tensor biểu tượng | https://git.io/Jgvcl |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
tail-heavy | nặng đuôi | https://git.io/JtyGx |
Taylor expansion | khai triển Taylor | |
target data / distribution | dữ liệu / phân phối mục tiêu | https://git.io/JvQAy |
task-specific | đặc thù cho tác vụ | |
task-agnostic | không phân biệt tác vụ | |
tensor contraction | phép co tensor | https://git.io/JvojX |
tesseract | tesseract | https://git.io/JmAT0 |
test set | tập kiểm tra | |
test set performance | chất lượng trên tập kiểm tra | |
test statistic | tiêu chuẩn kiểm định | https://git.io/Jvoja |
text data | dữ liệu văn bản | |
text tagging | gán thẻ văn bản | https://git.io/JUmu0 |
timeseries analysis | phân tích dữ liệu chuỗi thời gian | |
timestep | bước thời gian | https://git.io/JvojQ |
token | token | |
total variation | biến thiên toàn phần | https://git.io/JJyeI |
total variation denoising | khử nhiễu biến thiên toàn phần | |
tracing (TF graph mode) | truy vết | https://git.io/JgvnU |
trainable | khả huấn luyện | https://git.io/JEljs |
training dev set | tập phát triển huấn luyện | |
training set | tập huấn luyện | |
training set performance | chất lượng trên tập huấn luyện | |
transcribe | phiên thoại | https://git.io/JvojN |
transcription | bản ghi thoại | |
transfer learning | học truyền tải | |
transformer (DL architecture) | transformer | |
transition layer | tầng chuyển tiếp | |
translation invariant | bất biến tịnh tiến | https://git.io/Jftwj |
transposed convolution | tích chập chuyển vị | https://git.io/JJ1HU |
true negative | âm tính thật | |
true positive | dương tính thật | |
truncated backpropagation through time | lan truyền ngược qua thời gian bị cắt xén | |
tune parameters | điều chỉnh tham số | |
two-sided test | kiểm định hai phía | https://git.io/Jvoja |
two-tailed test | kiểm định hai đuôi | https://git.io/Jvoja |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
unavoidable bias | độ chệch không tránh được | |
uncertainty sampling | lấy mẫu bất định | https://git.io/JYVvY |
underfit | dưới khớp | https://git.io/JvQxY |
underflow (numerical) | tràn (số) dưới | https://git.io/JvohC |
unfreeze (weights) | bỏ đóng băng | https://git.io/JElj2 |
unit (in neural networks) | nút | https://git.io/Jvohm |
unsupervised learning | học không giám sát | |
unsupervised pretraining | tiền huấn luyện không giám sát | https://git.io/JEjtq |
upsample | tăng mẫu | https://git.io/JvohC |
upstream task | tác vụ ngược dòng | https://git.io/JUtED |
utility function (in optimization) | hàm ích lợi |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
validation set | tập kiểm định | https://git.io/Jvohm |
value | giá trị | |
vanishing gradient | tiêu biến gradient | https://git.io/JvohI |
variance (of an estimator) | phương sai | https://git.io/JvQxO |
variational | biến phân | |
vector | vector | |
vectorization | vector hóa | |
voting classifier | bộ phân loại biểu quyết | https://git.io/JqklO |
English | Tiếng Việt | Thảo luận tại |
---|---|---|
warmup (in learning rate scheduling) | khởi động | https://git.io/JJIT5 |
weight decay | suy giảm trọng số | https://git.io/JvQxK |
well-behaved function (analytic function) | hàm khả vi vô hạn | https://git.io/JvojL |
whitening data | tẩy trắng dữ liệu | |
worker (in distributed system) | máy thợ | |
wrapper function (in programming) | hàm wrapper | https://git.io/Jvohm |