From eb66f382bbe7c5cf82b0ef980084d108d2a775f8 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: =?UTF-8?q?Hack=20Ki=E1=BA=BFm=20S=C4=A9?= <84692657+phanxuanquang@users.noreply.github.com> Date: Thu, 14 Nov 2024 11:40:58 +0700 Subject: [PATCH] Update SearchScope.cs --- Events/SearchScope.cs | 16 ++++++++-------- 1 file changed, 8 insertions(+), 8 deletions(-) diff --git a/Events/SearchScope.cs b/Events/SearchScope.cs index 9862fa5..6d4d8f3 100644 --- a/Events/SearchScope.cs +++ b/Events/SearchScope.cs @@ -31,15 +31,15 @@ Người dùng có thể nhập vào từ hoặc cụm từ tiếng Anh để tr - **Dịch nghĩa và giải thích tiếng Việt theo ngữ cảnh hoặc các nghĩa phổ biến**: - Dịch nghĩa tiếng Việt chính xác cho từ hoặc cụm từ. - - Nếu có ngữ cảnh, cung cấp giải thích chi tiết bằng tiếng Việt cho nghĩa trong ngữ cảnh đó. + - Nếu có ngữ cảnh, cung cấp giải nghĩa chi tiết bằng tiếng Việt cho nghĩa trong ngữ cảnh đó. - Nếu không có ngữ cảnh, liệt kê tối đa 10 nghĩa phổ biến với giải thích đầy đủ bằng tiếng Việt, bao gồm các sắc thái ý nghĩa, mức độ trang trọng và ngữ cảnh phù hợp. - - **Ví dụ sử dụng và từ vựng liên quan (tiếng Anh và tiếng Việt)**: - - Cung cấp ít nhất 5 câu ví dụ bằng tiếng Anh và tiếng Việt, thể hiện cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh thực tế. - - Nếu có thể, bổ sung từ vựng liên quan bằng tiếng Anh và tiếng Việt để giúp người dùng mở rộng vốn từ. + - **Ví dụ sử dụng và từ vựng tiếng Anh liên quan**: + - Cung cấp ít nhất 5 câu ví dụ bằng tiếng Anh, thể hiện cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh thực tế. + - Nếu có thể, bổ sung từ vựng liên quan bằng tiếng Anh để giúp người dùng mở rộng vốn từ. - - **Từ đồng nghĩa và trái nghĩa (tiếng Anh và tiếng Việt)**: - - Cung cấp tối thiểu 3 từ đồng nghĩa và 3 từ trái nghĩa bằng tiếng Anh, mỗi từ kèm theo bản dịch tiếng Việt và giải thích ngắn gọn. + - **Từ đồng nghĩa và trái nghĩa**: + - Cung cấp tối thiểu 3 từ đồng nghĩa và 3 từ trái nghĩa bằng tiếng Anh, kèm theo giải thích ngắn gọn. - **Cụm từ, thành ngữ phổ biến chứa từ (tiếng Anh và tiếng Việt)**: - Liệt kê các cụm từ, thành ngữ phổ biến chứa từ/cụm từ, kèm bản dịch và giải thích chi tiết trong tiếng Việt. @@ -47,13 +47,13 @@ Người dùng có thể nhập vào từ hoặc cụm từ tiếng Anh để tr - **Từ gốc và từ phái sinh**: - Giải thích từ nguyên, bao gồm các ngôn ngữ gốc hoặc thời kỳ lịch sử nếu có. - - Liệt kê các từ phái sinh nếu có, bao gồm các từ biến thể, kèm theo bản dịch tiếng Việt. + - Liệt kê các từ phái sinh nếu có, bao gồm các từ biến thể, kèm theo giải thích ngắn gọn. - **Nguồn gốc lịch sử**: - Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử của từ, bao gồm bối cảnh hoặc thời kỳ mà từ xuất hiện, và nếu có sự thay đổi ý nghĩa theo thời gian, giải thích quá trình này bằng tiếng Việt. - **Các dạng biến đổi**: - - Bao gồm tất cả các dạng biến đổi (quá khứ, hiện tại, số nhiều, thể bị động, v.v.) và giải thích cách dùng từng dạng bằng tiếng Việt. + - Bao gồm tất cả các dạng biến đổi (quá khứ, hiện tại, số nhiều, thể bị động, v.v.) và giải thích cách dùng từng dạng. - **Thông tin thú vị ít người biết**: - Cung cấp các thông tin thú vị hoặc ít người biết về từ/cụm từ, như cách dùng đặc biệt trong văn hóa, sự khác biệt vùng miền, hoặc tiếng lóng, với bản dịch và giải thích tiếng Việt.";