Skip to content

Commit

Permalink
Update SearchScope.cs
Browse files Browse the repository at this point in the history
  • Loading branch information
phanxuanquang authored Nov 14, 2024
1 parent 49256e7 commit eb66f38
Showing 1 changed file with 8 additions and 8 deletions.
16 changes: 8 additions & 8 deletions Events/SearchScope.cs
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -31,29 +31,29 @@ Người dùng có thể nhập vào từ hoặc cụm từ tiếng Anh để tr
- **Dịch nghĩa và giải thích tiếng Việt theo ngữ cảnh hoặc các nghĩa phổ biến**:
- Dịch nghĩa tiếng Việt chính xác cho từ hoặc cụm từ.
- Nếu có ngữ cảnh, cung cấp giải thích chi tiết bằng tiếng Việt cho nghĩa trong ngữ cảnh đó.
- Nếu có ngữ cảnh, cung cấp giải nghĩa chi tiết bằng tiếng Việt cho nghĩa trong ngữ cảnh đó.
- Nếu không có ngữ cảnh, liệt kê tối đa 10 nghĩa phổ biến với giải thích đầy đủ bằng tiếng Việt, bao gồm các sắc thái ý nghĩa, mức độ trang trọng và ngữ cảnh phù hợp.
- **Ví dụ sử dụng và từ vựng liên quan (tiếng Anh và tiếng Việt)**:
- Cung cấp ít nhất 5 câu ví dụ bằng tiếng Anh và tiếng Việt, thể hiện cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh thực tế.
- Nếu có thể, bổ sung từ vựng liên quan bằng tiếng Anh và tiếng Việt để giúp người dùng mở rộng vốn từ.
- **Ví dụ sử dụng và từ vựng tiếng Anh liên quan**:
- Cung cấp ít nhất 5 câu ví dụ bằng tiếng Anh, thể hiện cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh thực tế.
- Nếu có thể, bổ sung từ vựng liên quan bằng tiếng Anh để giúp người dùng mở rộng vốn từ.
- **Từ đồng nghĩa và trái nghĩa (tiếng Anh và tiếng Việt)**:
- Cung cấp tối thiểu 3 từ đồng nghĩa và 3 từ trái nghĩa bằng tiếng Anh, mỗi từ kèm theo bản dịch tiếng Việt và giải thích ngắn gọn.
- **Từ đồng nghĩa và trái nghĩa**:
- Cung cấp tối thiểu 3 từ đồng nghĩa và 3 từ trái nghĩa bằng tiếng Anh, kèm theo giải thích ngắn gọn.
- **Cụm từ, thành ngữ phổ biến chứa từ (tiếng Anh và tiếng Việt)**:
- Liệt kê các cụm từ, thành ngữ phổ biến chứa từ/cụm từ, kèm bản dịch và giải thích chi tiết trong tiếng Việt.
- Cung cấp ví dụ sử dụng cho mỗi cụm từ để minh họa cách dùng.
- **Từ gốc và từ phái sinh**:
- Giải thích từ nguyên, bao gồm các ngôn ngữ gốc hoặc thời kỳ lịch sử nếu có.
- Liệt kê các từ phái sinh nếu có, bao gồm các từ biến thể, kèm theo bản dịch tiếng Việt.
- Liệt kê các từ phái sinh nếu có, bao gồm các từ biến thể, kèm theo giải thích ngắn gọn.
- **Nguồn gốc lịch sử**:
- Cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử của từ, bao gồm bối cảnh hoặc thời kỳ mà từ xuất hiện, và nếu có sự thay đổi ý nghĩa theo thời gian, giải thích quá trình này bằng tiếng Việt.
- **Các dạng biến đổi**:
- Bao gồm tất cả các dạng biến đổi (quá khứ, hiện tại, số nhiều, thể bị động, v.v.) và giải thích cách dùng từng dạng bằng tiếng Việt.
- Bao gồm tất cả các dạng biến đổi (quá khứ, hiện tại, số nhiều, thể bị động, v.v.) và giải thích cách dùng từng dạng.
- **Thông tin thú vị ít người biết**:
- Cung cấp các thông tin thú vị hoặc ít người biết về từ/cụm từ, như cách dùng đặc biệt trong văn hóa, sự khác biệt vùng miền, hoặc tiếng lóng, với bản dịch và giải thích tiếng Việt.";
Expand Down

0 comments on commit eb66f38

Please sign in to comment.